Cảm biến hành trình dây kéo chịu áp Siko SGH10 SGH25 SGH50

Thương hiệu: Siko | Tình trạng: Còn hàng
1.000.000₫
Cảm biến hành trình dây kéo Bộ mã hóa dây kéo SGH10 = 1000mm (max) SGH25 = 2500mm (max) SHG50 = 5000mm (max) Cảm biến vị trí cho xi lanh thủy lực với chiều dài đo lên đến 1000 mm, 2500 mm, 5000 mm. Bộ mã...
Gọi 0912 336 758 để được trợ giúp

Draw-Wire Encoder SGH50

Cảm biến hành trình dây kéo

Bộ mã hóa dây kéo

SGH10 = 1000mm (max)

SGH25 = 2500mm (max)

SHG50 = 5000mm (max)
Cảm biến vị trí cho xi lanh thủy lực với chiều dài đo lên đến 1000 mm, 2500 mm, 5000 mm.
Bộ mã hóa truyền động bằng dây SGH đo hành trình xi lanh trực tiếp, tuyệt đối trong xi lanh thủy lực. Không còn cần phải khoan pít-tông tốn nhiều chi phí nhờ hệ thống đo lường mới. Kết quả là chi phí tích hợp thấp hơn so với các hệ thống đo lường khác và sự yếu đi của pít-tông được tránh một cách hiệu quả. Điểm nổi bật: Hệ thống đo thậm chí có thể được sử dụng trong xi lanh kính thiên văn!
Đặc tả SGH10:
- Phạm vi đo 0 … 1000 mm (39,37 inch)
- Hệ thống đo lường giá trị tuyệt đối
- Giao diện CANopen, analog: Dòng điện và điện áp
- Điện áp hoạt động 9 ... 32 VDC
- Chịu áp suất lên tới 350 bar, áp suất cực đại lên tới 450 bar
- Mức độ linh hoạt cao, có thể điều chỉnh theo mọi chiều dài đo nhờ có cơ cấu dẫn hướng
- Khả năng tương thích điện từ cao
- Khả năng chống sốc và rung cao

Đặc tả cơ khí

Đặc điểm Vật liệu Thông tin bổ sung
Kiểu bích Nhôm hợp kim

Gioăng làm kín (HNBR)

Thân Vật liệu tổng hợp Nhựa PA66
Dây kéo ø0.45 mm cáp thép không gỉ
Lực kéo dây ≥2 N  
Gia tốc ≤10 m/s2  
Khối lượng ~0.15 kg  

Đặc tả điện

Tương tự

Đặc điểm Thông số Thông tin bổ sung
Điện áp làm việc 9 … 32 V DC điện áp ra 0 ... 5 V, 0.5 ... 4.5 V, 0.25 ... 4.75 V, 1.0 ... 4.9 V, bảo vệ đảo ngược cự tính
  12 … 32 V DC với đầu ra 0 … 10 V, bảo vệ đảo ngược cự tính
  12 … 32 V DC

với đầu ra 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA, bảo vệ đảo ngược cự tính

Dòng điện tiêu thụ <32 mA không tải
Công suất tiêu thụ <0.5 W không tải
Chu kỳ vận hành 105 chu kỳ kể cả căn chỉnh hoặc kiểm tra
Tín hiệu số vào 2 đầu vào giới hạn
Tín hiệu số vào mức cao >8.4 V  
Tín hiệu số vào mức thấp <2.8 V  
Điện áp ra 0 … 10 V dòng tải <10 mA
  0 … 5 V dòng tải <10 mA
  0.5 … 4.5 V dòng tải <10 mA
  0.25 … 4.75 V dòng tải <10 mA
  1 … 4.9 V load current <10 mA
Dòng điện ra 0 … 20 mA tải ≤500 Ω
  4 … 20 mA

tải ≤500 Ω

Dung sai tuyến tính ±0.25 % 1000 mm chiều dài đo
  ±0.5 % 500 mm chiều dài đo
Thời gian cài đặt <150 ms  
Kiểu đấu nối Đầu nối mã phụ kiện KV1H

Điều kiện môi trường

Đặc điểm Thông số Thông tin bổ sung
Nhiệt độ môi trường -40 … 105 °C

điện tử

  -30 … 100 °C cơ khí, tùy chọn đến 105° C
Nhiệt độ bảo quản -40 … 85 °C  
Độ ẩm tương đối 100 % ngưng tụ được chấp nhận trong điều kiện bình thường
Áp suất làm việc <350 bar Pn theo ISO19879
Áp suất quá tải <450 bar Pmax theo ISO 19879
Áp suất kiểm tra 650 bar Pstatic theo ISO 19879
EMC EN 61326-3.1

yêu cầu miễn nhiễm của ngành, giới hạn phát thải loại B

  ISO 11452-1, -2, -3, -4, -5 Interference radiation ESA
  ISO 7637-1, -2 Transient pulses
  ISO 10605 Electrostatic discharge (ESD)
Cấp bảo vệ IP6K9K

ISO 20653, được trang bị KV1H và đầu nối phù hợp

Chống sốc 1000 m/s2, 11 ms

EN 60068-2-27

Chống rung 70 m/s2, 10 Hz … 2 kHz

EN 60068-2-64

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

product-image

Số lượng:

Tổng tiền:

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Phí vận chuyển: Tính khi thanh toán

Tổng tiền thanh toán:

0912 336 758